Hiện tại, việc xét nghiệm LDH được coi là một phương pháp hữu ích hỗ trợ, giúp các chuyên gia y tế phát hiện và điều trị hiệu quả các bệnh liên quan đến tổn thương và viêm nhiễm trong mô và cơ. Ngoài ra, việc thực hiện xét nghiệm này còn giúp phát hiện kịp thời một số bệnh lý nguy hiểm, tiềm ẩn nguy cơ đe dọa tính mạng và sức khỏe của bệnh nhân như ung thư, suy thận và viêm gan.
Trong trường hợp bị mắc các bệnh lý có khả năng gây tổn thương tế bào và mô trong các cơ quan và bộ phận như tim, gan, thận,… các bác sĩ thường sẽ yêu cầu thực hiện xét nghiệm LDH để đánh giá tình trạng cụ thể. Điều này là hoạt động cần thiết và mang tính hữu ích cao trong công việc chẩn đoán và điều trị.
Xét nghiệm LDH là gì?
LDH (Lactate dehydrogenase) là một loại enzyme tham gia vào quá trình biến đổi pyruvate thành lactat. Enzyme này có mặt trong mọi tế bào, xuất hiện đồng thời ở nhiều cơ quan và mô trong cơ thể và được giải phóng khi các tế bào bị tổn thương. Do đó, khi cơ thể bị tổn thương, nồng độ LDH trong huyết thanh sẽ tăng lên.
LDH được phân thành nhiều loại do có mặt ở nhiều mô khác nhau trên cơ thể, bao gồm:
- LDH-1: Có mặt trong tim, tế bào màu đỏ, thận mầm tế bào.
- LDH-2: Tìm thấy trong hệ thống lưới nội mô.
- LDH-3: Gắn liền với phổi và các mô khác.
- LDH-4: Có mặt trong thận, nhau thai và tụy.
- LDH-5: Tìm thấy trong gan và cơ vân.
Xét nghiệm LDH được thực hiện để kiểm tra nồng độ enzyme LDH trong huyết thanh, nhằm hỗ trợ trong việc chẩn đoán và theo dõi tình trạng bệnh lý của cơ thể. Kết quả xét nghiệm này giúp các bác sĩ xác định có tổn thương hay không, và mức độ tổn thương như thế nào. Dựa vào kết quả này, các bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác để xác định tổn thương cụ thể nằm ở mô hoặc cơ quan nào, từ đó giúp đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
Lợi ích của xét nghiệm LDH
Xét nghiệm LDH đem lại nhiều lợi ích cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh, bao gồm:
- Hỗ trợ phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến gan, thận, và ung thư.
- Xác định mức độ nghiêm trọng của tổn thương tế bào hoặc mô cơ trong cơ thể.
- Theo dõi tình trạng tổn thương của mô.
- Đánh giá mức độ nghiêm trọng của một số loại ung thư.
- Theo dõi hiệu quả của việc hóa trị ung thư.
- Trong trường hợp chấn thương hoặc tai nạn, chỉ số LDH trong xét nghiệm giúp bác sĩ đánh giá các va chạm gây ảnh hưởng đến tế bào và đưa ra phác đồ ứng biến phù hợp.
- Xác định bệnh nhân có bị tan máu bất ngờ hoặc mắc bệnh thiếu máu hay không.
Nhờ vào các thông tin này, xét nghiệm LDH đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Đối tượng cần tiến hành xét nghiệm LDH máu
Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm LDH cho những trường hợp sau:
- Có nghi ngờ về tình trạng cấp hoặc mãn tính gây tổn thương mô hoặc các cơ quan trong cơ thể.
- Bệnh nhân đang trong tình trạng nhiễm trùng nặng.
- Người mắc các bệnh lý liên quan đến gan, thận, thiếu máu tán huyết, hay bệnh nguyên bào khổng lồ.
- Nghi ngờ bệnh nhân có thể mắc ung thư hoặc đang trong quá trình điều trị ung thư.
Quy trình xét nghiệm LDH
Để tiến hành xét nghiệm LDH, một mẫu máu sẽ được lấy từ tĩnh mạch trên bàn tay hoặc cánh tay và sau đó gửi tới phòng thí nghiệm để phân tích. Không cần nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm LDH. Quy trình lấy mẫu máu cụ thể như sau:
- Trước khi tiến hành lấy mẫu, cán bộ y tế sẽ hỏi bệnh nhân về việc sử dụng các loại thuốc, thảo mộc, vitamin, hay chất bổ sung có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
- Bệnh nhân được yêu cầu nghỉ ngơi trong khoảng 10 phút.
- Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn y tế.
- Đeo găng tay và sát khuẩn.
- Thông báo các bước sắp thực hiện cho bệnh nhân.
- Sử dụng một cây kim nhỏ để lấy mẫu máu từ tĩnh mạch trên cánh tay.
- Thu thập mẫu máu vào ống nghiệm hoặc lọ.
Với trẻ sơ sinh, kỹ thuật viên có thể dùng lưỡi trích để lấy mẫu máu. Đôi khi, LDH cũng có thể được đo trong các chất lỏng khác trong cơ thể như dịch trong tủy sống, bụng, hoặc phổi. Đối với việc xét nghiệm LDH của dịch não tủy, bác sĩ sẽ cần chọc dò thắt lưng của bệnh nhân. Do đó, việc này yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thông báo để bệnh nhân chuẩn bị tâm lý.
Kết quả xét nghiệm LDH
Kết quả xét nghiệm LDH có thể biến đổi theo giới tính và độ tuổi, như sau:
Nồng độ LDH bình thường
Mức độ tham chiếu của chỉ số LDH có thể khác nhau tùy vào từng phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, nồng độ LDH bình thường trong máu của người lớn thường dao động từ 140 U/L đến 280 U/L. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, chỉ số này thường có xu hướng cao hơn.
Trong dịch não tủy, mức LDH bình thường là dưới 70 U/L (ở trẻ sơ sinh) và dưới 40 U/L (ở người lớn).
Nồng độ LDH cao
Khi chỉ số LDH trong máu cao hơn mức bình thường, đó là dấu hiệu của tổn thương mô. Chỉ số LDH cao cũng có thể cho thấy các tổn thương sau:
- Tổn thương cơ: Xảy ra ở những người bị nhồi máu cơ tim, viêm cơ mút, chấn thương cơ…
- Tổn thương tụy: Xảy ra khi viêm tụy cấp.
- Tổn thương gan: Khi bị viêm gan cấp, viêm gan do rượu hoặc thuốc.
- Tổn thương thận: Gặp trong trường hợp suy thận, nhồi máu thận hay viêm cầu thận cấp.
- Bệnh lý về máu: Gồm các trường hợp thiếu máu.
- Tổn thương cơ quan khác như tắc mạch phổi…
- Tổn thương tổ chức thần kinh: Gồm các bệnh viêm não, viêm màng não và nhiễm trùng bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.
- Một số loại ung thư: Bao gồm ung thư hạch và bệnh bạch cầu. Mức LDH cao cũng có thể cho thấy việc điều trị ung thư không hiệu quả.
Chỉ số LDH trong máu thấp
Khi chỉ số LDH trong máu thấp, đây là trường hợp rất hiếm xảy ra và thường không gây nguy hiểm. Nguyên nhân có thể là do hai loại đột biến gen có thể làm giảm nồng độ LDH.
- Một loại thường gây ra triệu chứng mỏi, đau cơ bắp, trong khi loại kia không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.
- Ngoài ra, tiêu thụ quá nhiều vitamin C cũng có thể làm giảm nồng độ LDH.
Yếu tố nào có thể thay đổi kết quả xét nghiệm LDH?
Kết quả xét nghiệm LDH có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố sau:
- Sai sót trong quá trình lấy mẫu máu làm bệnh phẩm dẫn đến vỡ hồng cầu.
- Hoạt động gắng sức quá mức trước khi lấy máu.
- Sử dụng một số thuốc và chất làm tăng LDH, chẳng hạn như: steroid chuyển hóa, thuốc gây mê, kháng sinh, thuốc chẹn beta giao cảm…
- Sử dụng các chất làm giảm nồng độ LDH, như vitamin C và oxalat.
Tóm lại, xét nghiệm hoạt động LDH là một phương pháp cận lâm sàng rất hữu ích để đánh giá và điều trị nhiều bệnh lý và tổn thương mô. Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, điều quan trọng là lựa chọn cơ sở bệnh viện uy tín và có chuyên môn cao để tiến hành xét nghiệm LDH.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.