Tại sao viêm gan C làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường?

Viêm gan C và đái tháo đường là hai bệnh nguy hiểm và có tác động lớn đến sức khỏe và cuộc sống của bệnh nhân. Vì vậy, chúng ta sẽ khám phá mối quan hệ giữa hai căn bệnh này và lí do tại sao viêm gan C tăng nguy cơ mắc đái tháo đường. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây để có câu trả lời chi tiết.

Mối liên quan giữa bệnh gan và đái tháo đường

Gan đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa đường và duy trì cân bằng nồng độ glucose trong máu. Các bệnh lý gan mạn tính có thể làm suy giảm sự cân bằng này, gây ra kháng insulin, khả năng không hấp thụ glucose và tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường.

Ngược lại, bệnh đái tháo đường có liên quan đến gan do nó được coi là một yếu tố nguy cơ cho bệnh lý gan mạn tính và ung thư tế bào gan (HCC). Đái tháo đường được xem là nguyên nhân phổ biến gây xơ gan do mức đường huyết cao, dẫn đến tình trạng gan nhiễm mỡ. Tình trạng này có thể gây tổn thương tế bào gan mãn tính, tiến triển thành xơ gan và cuối cùng là ung thư tế bào gan.

Tại sao viêm gan C làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường?
Bệnh gan và đái tháo đường có quan hệ mật thiết với nhau

Vì sao viêm gan C làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường?

Nhiễm virus viêm gan C mạn tính là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển hội chứng chuyển hóa, kháng insulin, tiền đái tháo đường và nguy cơ đái tháo đường tuýp 2. Cơ chế dẫn đến nguy cơ đái tháo đường ở người mắc viêm gan C bao gồm:

  • Virus viêm gan C gây ra sự rối loạn trong con đường tín hiệu insulin, dẫn đến kháng loại hormone này.
  • Virus HCV làm suy giảm khả năng hấp thu glucose vào tế bào gan và gây tăng đường huyết.

Ngoài ra, còn nhiều cơ chế khác liên quan đến bệnh đái tháo đường và gan mạn tính chưa được hiểu rõ. Gần đây, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng protein lõi của virus viêm gan C có thể làm yếu đi tín hiệu từ thụ thể IRS-1, một thụ thể quan trọng trong các quá trình chuyển hóa insulin.

Phương pháp điều trị đái tháo đường liên quan gan mạn tính

Việc điều trị và theo dõi người bệnh đái tháo đường liên quan đến gan mạn tính (bao gồm viêm gan C mạn tính) có mức độ khó khăn tương đối. Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc uống điều trị đái tháo đường, tuy nhiên, người bệnh gan mạn tính thường gặp các vấn đề như suy chức năng thận, nhiễm axit lactic và hạ đường huyết.

Ngoài ra, hơn một nửa bệnh nhân mắc bệnh gan cũng trải qua suy dinh dưỡng và có nguy cơ cao gặp tình trạng hạ đường huyết. Hiện nghiên cứu về hiệu quả và an toàn của các loại thuốc thông dụng trong điều trị đái tháo đường và bệnh gan mạn tính vẫn còn hạn chế.

Xây dựng lối sống và chế độ tập luyện khoa học

Các hướng dẫn về thay đổi chế độ ăn uống và luyện tập hiện nay dựa chủ yếu vào kinh nghiệm và chưa được đánh giá đối với bệnh nhân xơ gan. Luyện tập có thể cải thiện đề kháng insulin, nhưng không thích hợp cho những người mắc các bệnh lý gan mạn tính. Chế độ dinh dưỡng không chính xác cũng có thể làm tăng tình trạng suy dinh dưỡng cho người bệnh gan mạn tính.

Tại sao viêm gan C làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường?
Xây dựng lối sống khoa học là cách phòng và điều trị bệnh tốt nhất

Dùng nhóm thuốc Biguanide

Metformin, đại diện chính của nhóm thuốc Biguanid, được đưa ra chỉ định ban đầu cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Thuốc này có lợi thế là không chuyển hóa tại gan và được tiết ra nguyên chất qua ống thận, cầu thận và tiết ra ngoài qua nước tiểu. Mặc dù Metformin có thể gây nhiễm toan axit lactic ở những người có nguy cơ cao, tỷ lệ này chỉ rơi vào khoảng 0,03-0,5/1000. Không khuyến cáo sử dụng Metformin ở bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính hoặc suy chức năng gan nặng, và liều tối đa là 1500mg/ngày.

Hiệp hội Đái tháo đường Canada và Úc đều khuyến cáo hạn chế việc sử dụng Metformin ở người bệnh suy chức năng gan, và ADA khuyến cáo không sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh gan nặng hoặc nghiện rượu do có nguy cơ tăng huyết áp lactic. Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng Metformin trên bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính và các thông tin về tác dụng phụ chỉ dựa trên các báo cáo.

Dùng nhóm Sulfonylureas (thế hệ thứ 2 hoặc 3)

Hiện vẫn chưa có nhiều nghiên cứu về việc sử dụng Sulfonylureas trong điều trị người bệnh đái tháo đường liên quan đến gan. Nhóm thuốc này chủ yếu trải qua quá trình chuyển hóa ở gan thông qua các enzyme oxy hóa như CYP P450, tạo ra một thách thức cho bác sĩ vì khả năng tăng cao hạ đường huyết khi thuốc không được chuyển hóa và thải ra một cách đúng cách. Bệnh gan mạn tính cũng làm tăng khả năng suy dinh dưỡng và hạ đường huyết khi sử dụng thuốc.

Dùng nhóm Thiazolidinediones để điều trị

Pioglitazone, một thành viên của nhóm thuốc TZD, có các cơ chế khác nhau để tăng cường sự nhạy cảm của cơ thể với insulin. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Pioglitazone có khả năng cải thiện chỉ số mô học và ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến stress oxy hóa và viêm trong người bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Tuy nhiên, theo hướng dẫn của ADA, không nên sử dụng TZD như Pioglitazone trong trường hợp bệnh lý gan không được kiểm soát hoặc khi nồng độ men ALT vượt quá 2,5 lần giới hạn bình thường.

Điều trị bằng thuốc ức chế alpha-glucosidase

Cách sử dụng thuốc Acarbose tác động chủ yếu trong hệ tiêu hóa, có sinh khả dụng thấp và chủ yếu chuyển hóa trong quá trình tiêu hóa. Do đó, Acarbose có lợi cho những bệnh nhân mắc bệnh gan mạn.

Acarbose đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong điều trị đái tháo đường ở bệnh nhân mắc viêm gan mạn, xơ gan hoặc bệnh gan dạng nhẹ. Tuy nhiên, việc sử dụng Acarbose trong trường hợp đái tháo đường kết hợp với xơ gan đã tiến triển có thể tăng nguy cơ tăng kali trong máu.

Hiện nay, Acarbose được khuyến cáo sử dụng một cách tương đối an toàn cho bệnh nhân Child-Pugh A và B mà không cần điều chỉnh liều dùng. Tuy nhiên, không khuyến cáo sử dụng Acarbose ở bệnh nhân Child-Pugh C.

Tại sao viêm gan C làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường?
Cần cân nhắc khi sử dụng thuốc Acarbose

Dùng liệu pháp điều trị phụ thuộc hiệu ứng Incretin

Liệu pháp dựa trên hiệu ứng Incretin, bao gồm nhóm đồng vận GLP-1 và chất ức chế DPP-4, không chuyển hóa qua gan và được loại bỏ qua thận dưới dạng không thay đổi, gần như an toàn cho bệnh nhân mắc xơ gan.

Thuốc đồng vận GLP-1 giúp giảm đường huyết sau khi ăn và đã được chứng minh là an toàn trên bệnh nhân có bệnh lý gan mạn. Một số thuốc đồng vận thụ thể GLP-1 có tác dụng kéo dài đã được phát triển, với sự tiện lợi chỉ cần sử dụng một lần mỗi tuần và không gây độc hại cho gan ở những người không bị bệnh lý gan. Tuy nhiên, hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp này trên những bệnh nhân mắc suy gan nặng vẫn cần được nghiên cứu kỹ hơn.

Nhóm ức chế SGLT2

Nhóm thuốc ức chế SGLT2 có thời gian bán hủy kéo dài, cho phép người bệnh uống chỉ một lần mỗi ngày và chủ yếu chuyển hóa ở gan thông qua quá trình glucuronidation, một phần nhỏ được thải qua thận.

Các nghiên cứu đơn liều về Canagliflozin ở người bị rối loạn chức năng gan nhẹ/trung bình cho thấy dung nạp có hiệu quả tốt, tuy nhiên hiệu quả và độ an toàn của dapagliflozin ở bệnh nhân mắc suy gan nặng kết hợp với suy thận vẫn còn chưa rõ ràng. Hiện nay, khuyến cáo là cần thận trọng khi sử dụng nhóm thuốc ức chế SGLT2 và xem xét giảm liều khi điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính.

Sử dụng Insulin để điều trị

Đến 60% bệnh nhân mắc cả xơ gan và đái tháo đường cần sử dụng Insulin trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, hiệu quả và an toàn của Insulin đối với người bệnh xơ gan vẫn chưa được chứng minh. Nhu cầu sử dụng Insulin tăng trong giai đoạn xơ gan còn bù và thấp hơn trong giai đoạn xơ gan không còn bù.

Việc sử dụng Insulin Analog có tác dụng ngắn như Lispro, Aspart, Glulisine có thể kiểm soát nồng độ đường huyết sau khi ăn và không ảnh hưởng đến chức năng gan. Tuy nhiên, việc sử dụng Insulin trong trường hợp xơ gan yêu cầu đánh giá liều lượng và theo dõi chặt chẽ để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Trên đây là một số thông tin giúp giải đáp về nguy cơ mắc đái tháo đường do viêm gan C và cách điều trị. Việc điều trị bệnh tiểu đường cho người mắc cả viêm gan C là một thách thức. Do đó, rất quan trọng khi gặp vấn đề về sức khỏe là tự động đi khám bác sĩ theo lịch hẹn định kỳ để đạt được sự kiểm soát tốt và hiệu quả cho tình trạng sức khỏe.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *