Hội chứng kẹp tĩnh mạch thận: Những điều cần biết

Dấu hiệu của hội chứng kẹp tĩnh mạch thận hiếm gặp có thể bao gồm sự xuất hiện của đau bụng ở vùng dưới âm ỉ liên tục và nó trở nên càng đau hơn khi đến kỳ kinh nguyệt. Để hiểu thêm về tình trạng này, hãy tham khảo bài viết dưới đây.

Hội chứng kẹp tĩnh mạch thận, hay còn gọi là hội chứng nutcracker, là một hiện tượng xảy ra khi tĩnh mạch thận bên trái bị bị ép và gây khó khăn trong tuần hoàn máu. Triệu chứng của hội chứng này thường có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Gần đây, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM đã thực hiện một cuộc phẫu thuật thành công cho một trường hợp mắc phải hội chứng kẹp tĩnh mạch thận hiếm gặp, gây ra cơn đau bụng kéo dài nhiều năm, đặc biệt là khi đến kỳ kinh nguyệt.

Hội chứng kẹp tĩnh mạch thận là gì?

Hội chứng kẹp tĩnh mạch thận, còn được gọi là hội chứng kẹp hạt dẻ, là một hiện tượng hiếm gặp do các mạch máu trong vùng bụng bị kẹp chéo, tạo áp lực và chèn ép lẫn nhau. Hội chứng này thường xuất hiện ở người có thân hình mảnh khảnh và bụng mỏng. Mạch máu tĩnh mạch thận, khi đi qua các khe hẹp do cấu trúc tinh mạch mỏng, thường dễ bị kẹp ép và bị nén. Sự dao động của các động mạch xung quanh tạo áp lực giống như máy ép lên tĩnh mạch thận, gây ra tổn thương và tắc nghẽn.

Hội chứng kẹp tĩnh mạch thận xảy ra khi mạch máu tĩnh mạch thận bị chèn ép

Hội chứng này là một hiện tượng hiếm và tỷ lệ mắc bệnh vẫn chưa được thống kê chính xác. Triệu chứng phổ biến bao gồm đau quặn thắt, và trong các trường hợp nặng, có thể gây tổn thương thận, gây ra tiểu có máu và suy thận.

Hội chứng kẹp tĩnh mạch thận chia thành hai dạng chính là kẹp tĩnh mạch thận trước và kẹp tĩnh mạch thận sau. Ngoài ra, còn có dạng hỗn hợp được gọi là “hội chứng kẹp tĩnh mạch thận hỗn hợp”. Dạng phổ biến nhất là kẹp tĩnh mạch thận trước, trong đó tĩnh mạch thận bị kẹp giữa động mạch chủ và một động mạch bụng khác. Trong dạng kẹp tĩnh mạch thận sau, tĩnh mạch thận thường bị kẹp giữa động mạch chủ và xương sống. Các trường hợp hỗn hợp là kết hợp của nhiều vấn đề tĩnh mạch thận khác nhau.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây hội chứng kẹp tĩnh mạch thận

Hội chứng kẹp tĩnh mạch thận có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân khác nhau và không phụ thuộc vào độ tuổi. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm bất thường bẩm sinh ở mạch máu và thay đổi trong vùng bụng. Ngoài ra, một số tình trạng bệnh lý có thể tăng nguy cơ mắc hội chứng kẹp tĩnh mạch thận, như:

  • Khối u tuyến tụy và khối u niêm mạc bụng.
  • Cong vẹo nghiêm trọng ở cột sống.
  • Bệnh sa thận.
  • Phình động mạch chủ bụng.
  • Sưng hạch bạch huyết ở vùng bụng.
  • Thay đổi nhanh chóng về chiều cao hoặc cân nặng.
  • Chỉ số khối (BMI) cơ thể thấp.
  • Phụ nữ mang thai.

Đối với trẻ ở độ tuổi dậy thì, tăng trưởng nhanh có thể thay đổi tỷ lệ cơ thể và gây áp lực lên tĩnh mạch thận. Trẻ thường ít hoặc không thể hiện triệu chứng khi mắc hội chứng này. Cần lưu ý rằng hội chứng kẹp tĩnh mạch thận thường không di truyền.

Triệu chứng khi bị hội chứng kẹp tĩnh mạch thận

Tình trạng tĩnh mạch thận bị kẹp chưa được chẩn đoán là hội chứng kẹp tĩnh mạch thận cho đến khi xuất hiện triệu chứng. Hội chứng này thường xảy ra ở những người có thể cơ thể gầy ốm, mảnh khảnh, và bụng phẳng. Các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Đau bụng dưới có liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc thai kỳ.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau ở vùng chậu hoặc đau vùng hạ sườn.
  • Thỉnh thoảng có máu trong nước tiểu.
  • Nước tiểu có chứa nhiều protein hơn bình thường khi xét nghiệm.
  • Giãn tĩnh mạch thừng tinh.
  • Cảm giác hoa mắt chóng mặt khi đứng dậy.
Cơn đau âm ỉ kéo dài nhiều ngày và cường độ đau tăng vào chu kỳ kinh nguyệt

Chẩn đoán hội chứng kẹp tĩnh mạch thận

Để xác định hội chứng kẹp tĩnh mạch thận, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt bước kiểm tra và xét nghiệm. Đầu tiên, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng để thu thập thông tin về bệnh sử và triệu chứng của người bệnh.

Nếu có nghi ngờ về hội chứng này, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra có máu, protein hoặc vi khuẩn. Đồng thời, xét nghiệm máu cũng sẽ được thực hiện để đánh giá chức năng thận và số lượng tế bào máu. Kết quả của những xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ thu hẹp chẩn đoán.

Sau đó, bác sĩ sử dụng siêu âm Doppler để đánh giá lưu thông máu qua tĩnh mạch và động mạch ở vùng thận. Dựa trên kết quả xét nghiệm và triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện chụp CT hoặc MRI để xem xét tình trạng của thận và mạch máu. Qua đó, bác sĩ sẽ xác định chính xác vị trí và nguyên nhân gây chèn ép tĩnh mạch thận. Trong các trường hợp cần thiết, việc thực hiện sinh thiết thận có thể được thực hiện để loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.

Cách điều trị hội chứng kẹp tĩnh mạch thận

Đối với những người có triệu chứng nhẹ hoặc tình trạng sức khỏe không đáng lo ngại, bác sĩ có thể quyết định theo dõi và kiểm soát triệu chứng. Đôi khi, hội chứng kẹp tĩnh mạch thận có khả năng tự giảm, đặc biệt ở trẻ em. Theo một số nghiên cứu, khoảng 75% trẻ mắc hội chứng này có thể tự khỏi trước khi đủ 18 tuổi.

Người bệnh sẽ được theo dõi thông qua xét nghiệm nước tiểu định kỳ để theo dõi tiến triển của tình trạng. Trong trường hợp triệu chứng ngày càng trở nên nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau khoảng 18 – 24 tháng theo dõi, bác sĩ có thể xem xét điều trị can thiệp bằng một số phương pháp như:

Phẫu thuật mạch máu

Trong những tình trạng nặng, phẫu thuật mạch máu có thể được thực hiện để giải phóng áp lực trên tĩnh mạch thận. Phương pháp này có thể bao gồm việc loại bỏ đoạn tĩnh mạch bị kẹp hoặc di chuyển tĩnh mạch đến vị trí khác và gắn lại để giảm áp lực lên tĩnh mạch thận.

Phương pháp phẫu thuật mạch máu sẽ giúp giải phóng áp lực trên tĩnh mạch thận

Truyền tĩnh mạch giả lập (stent)

Một ống lưới nhỏ (stent) có thể được đặt vào tĩnh mạch thận để mở rộng tĩnh mạch bị kẹp và khôi phục luồng máu bình thường. Như bất kỳ phẫu thuật nào, phương pháp này cũng có nguy cơ gây ra các biến chứng như tổn thương mạch máu, cục máu đông, hoặc rách thành mạch máu.

Hội chứng kẹp tĩnh mạch thận, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể phát triển thành các vấn đề nghiêm trọng như suy thận hoặc tiểu máu. Do đó, khi xuất hiện các triệu chứng bất thường, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế và can thiệp phù hợp là quan trọng để tránh những biến chứng nguy hiểm.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp 

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *