Huyết áp tăng cao được xem là một yếu tố nguy cơ hàng đầu góp phần vào các vấn đề tim mạch, và nó cũng có thể có tác động xấu lên não, thận và mắt. Gần một phần trăm nửa người trưởng thành ở Hoa Kỳ mắc chứng huyết áp cao, trong đó hầu hết là 75% những người trên 60 tuổi. Huyết áp tăng thường không có dấu hiệu nổi bật, điều này giải thích vì sao nó thường được gọi là “kẻ thầm lặng gây hại”.
Huyết áp cao, được gọi là tăng huyết áp, là tình trạng mà áp lực đẩy máu lên đến thành mạch vượt quá mức cần thiết, được định nghĩa khi có chỉ số huyết áp tâm thu (số trên) từ 130 mmHg trở lên và/hoặc chỉ số huyết áp tâm trương (số dưới) từ 80 mmHg trở lên.
Có hai dạng huyết áp cao: Tăng huyết áp nguyên phát (còn được gọi là tăng huyết áp cơ bản), không có nguyên nhân cụ thể, và tăng huyết áp thứ phát, là kết quả của các tình trạng khác gây ra tăng huyết áp.
Yếu tố tăng huyết áp có thể di truyền, có nghĩa là nếu cha mẹ hoặc người thân khác trong gia đình có huyết áp cao, bạn sẽ có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này. Bài viết này sẽ điều tra kỹ hơn về những yếu tố di truyền tạo ra nguy cơ huyết áp cao, cùng với những yếu tố bạn có khả năng kiểm soát.
Yếu tố rủi ro di truyền
Những yếu tố rủi ro di truyền là những yếu tố mà bạn mang từ khi ra đời và không thể kiểm soát. Những yếu tố này đóng một vai trò quan trọng trong khả năng bạn mắc bệnh cao huyết áp.
Tiền sử gia đình
Nếu cha hoặc mẹ của bạn mắc bệnh cao huyết áp, khả năng bạn mắc bệnh này sẽ tăng lên, đặc biệt nếu cả hai người đều bị. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc có ông bà mắc bệnh cao huyết áp cũng tăng nguy cơ bạn mắc bệnh này, đặc biệt nếu họ mắc bệnh trước khi họ đạt đến 55 tuổi.
Theo nghiên cứu, yếu tố di truyền có tác động lớn hơn đối với việc phụ nữ có bị tăng huyết áp hay không, đặc biệt là khi tình trạng tăng huyết áp xuất hiện sớm, so với nam giới.
Tuổi tác
Dữ liệu thống kê cho thấy khoảng 22% người trưởng thành trong độ tuổi từ 18 – 39 mắc bệnh huyết áp cao, con số này tăng lên 55% trong độ tuổi từ 40 – 59 và 74% trong độ tuổi từ 60 trở lên.
Nguyên nhân của hiện tượng này là khi bạn lão hóa, khả năng bạn gặp viêm và rối loạn nội mô tăng cao, hoặc tình trạng xơ cứng của các mạch máu lớn ở tim. Những biến đổi này góp phần làm tăng nguy cơ phát triển bệnh cao huyết áp.
Giới tính
Nam giới dưới 65 tuổi thường có khả năng mắc bệnh huyết áp cao cao hơn so với phụ nữ cùng độ tuổi. Tuy nhiên, khi nữ giới bước vào giai đoạn mãn kinh (khi chu kỳ kinh nguyệt tạm ngừng trong ít nhất 12 tháng liên tiếp), nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao tương đương với nam giới. Sự giảm thiểu của hormone nữ estrogen, có thể đóng một phần trong việc tăng nguy cơ huyết áp của phụ nữ sau mãn kinh.
Chủng tộc
Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao cao hơn so với các nhóm dân tộc và chủng tộc khác, và họ cũng có nguy cơ mắc tình trạng này sớm hơn trong cuộc đời. Họ cũng có xu hướng mắc phải huyết áp cao nghiêm trọng hơn.
Ngoài yếu tố di truyền, những yếu tố như mức thu nhập và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cũng góp phần tăng tỷ lệ mắc bệnh này trong một số nhóm cụ thể.
Các yếu tố rủi ro có thể thay đổi
Những yếu tố rủi ro có khả năng thay đổi là những yếu tố mà bạn có thể can thiệp và điều chỉnh. Dưới đây là những yếu tố rủi ro hàng đầu có khả năng thay đổi đối với bệnh cao huyết áp.
Béo phì
Việc tích tụ cân nặng làm gia tăng khả năng mắc bệnh cao huyết áp do tạo áp lực thêm lên tim, đòi hỏi tim phải hoạt động mạnh hơn để bơm máu. Giảm từ 2 đến 6kg cân nặng đã được chứng minh giúp hạ huyết áp.
Cholesterol cao
Lượng cholesterol LDL (được xem là có hại) quá nhiều và lượng cholesterol HDL (được xem là tốt) quá ít liên quan đến việc tăng nguy cơ bị tăng huyết áp. Cholesterol có thể tạo thành mảng bám trên thành động mạch khi có quá nhiều, làm cho tim gặp khó khăn khi bơm máu qua chúng.
Thiếu hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất giúp duy trì sự linh hoạt của động mạch, giảm nguy cơ tăng huyết áp. Việc tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần là có lợi.
Chế độ ăn uống không lành mạnh
Sự tiêu thụ quá nhiều natri (muối) góp phần tạo nguy cơ cao huyết áp. Thực phẩm đã qua xử lý và thực phẩm từ nhà hàng thường chứa lượng natri lớn, đóng góp đáng kể vào lượng natri mà hầu hết mọi người tiếp nhận. Các chuyên gia khuyên bạn nên hạn chế việc tiêu thụ dưới 1.500 miligram natri (tương đương khoảng hai phần ba thìa cà phê) mỗi ngày.
Thiếu kali trong chế độ ăn cũng có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp. Kali giúp cân bằng một số tác động có hại của việc tiêu thụ quá nhiều natri. Các loại thực phẩm như chuối, khoai tây và đậu là nguồn dồi dào kali.
Sự tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ, thực phẩm và đồ uống ngọt, cộng với chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, cũng góp phần vào nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.
Tiêu thụ rượu, bia
Hạn chế việc tiêu thụ đồ uống có cồn có thể giúp ngăn ngừa tình trạng tăng huyết áp. Mức tiêu thụ cần được giới hạn, một ngày một ly cho phụ nữ và hai ly mỗi ngày cho nam giới. Một ly được xác định bằng một cốc bia 350ml, 120ml rượu vang hoặc 45ml rượu mạnh 80 độ.
Hút thuốc lá
Mặc dù mối liên hệ giữa hút thuốc lá và tăng huyết áp chưa rõ ràng, nhưng đã được biết rằng hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc có thể làm tăng khả năng tích tụ mảng bám trong động mạch. Mảng bám trong động mạch quá nhiều có thể góp phần gây tăng huyết áp.
Cao huyết áp là một nguyên nhân thường gặp của bệnh tim mạch. Nếu có người trong gia đình như ba mẹ hoặc thành viên khác mắc bệnh tăng huyết áp, nguy cơ bạn mắc bệnh này sẽ tăng cao. Nguy cơ tăng huyết áp cũng gia tăng theo tuổi. Tuy nhiên, bạn có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp bằng cách thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh, duy trì hoạt động thể chất, hạn chế uống đồ có cồn và bỏ hút thuốc lá nếu bạn là người hút thuốc.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.