Dấu hiệu nhận biết viêm khớp nhiễm khuẩn bạn không nên xem thường

Những kiến thức quan trọng về viêm khớp nhiễm khuẩn, bao gồm nguyên nhân gây ra, phương pháp chẩn đoán và cách tiếp cận sẽ được cung cấp trong bài viết dưới đây. Hãy cùng các chuyên gia khám phá thông tin này!

Viêm khớp nhiễm khuẩn, còn gọi là viêm khớp nhiễm trùng hoặc nhiễm trùng khớp, là tình trạng viêm của khớp do vi khuẩn gây ra. Người trẻ sơ sinh và người cao tuổi là những nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh này. Nếu không điều trị kịp thời, viêm khớp nhiễm khuẩn có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm làm tổn thương sụn và xương khớp.

Dấu hiệu nhận biết viêm khớp nhiễm khuẩn

Viêm khớp nhiễm khuẩn xuất hiện khi vi khuẩn xâm nhập vào khớp thông qua một nguyên nhân cụ thể, gây ra sưng và đau tại các khớp lớn hoặc nhỏ như khớp háng, gối, vai, cổ tay, khuỷu tay, mắt cá chân.

Các triệu chứng phổ biến của viêm khớp nhiễm khuẩn bao gồm đau đớn tại khớp bị viêm, khó di chuyển, sốt, mệt mỏi, và tình trạng sưng và đỏ ở khớp bị tổn thương.

Tùy thuộc vào đối tượng, viêm khớp nhiễm khuẩn thường xảy ra tại các khớp khác nhau. Người lớn thường mắc viêm khớp ở khớp tay, chân, đặc biệt là đầu gối. Trong khi đó, ở trẻ em, viêm khớp thường ảnh hưởng đến khớp hông, và cũng có trường hợp hiếm gặp khác khi khớp cổ, lưng và đầu bị tổn thương.

Sưng, đỏ, ấm, nóng ở khớp bị viêm

Nguyên nhân dẫn đến viêm khớp nhiễm khuẩn

Viêm khớp nhiễm khuẩn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm chấn thương đối với khớp, nhiễm trùng trực tiếp bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào khớp. Nguyên nhân phổ biến nhất thường là do vi khuẩn Staphylococcus aureus (tụ cầu khuẩn). Tuy nhiên, còn có các nguyên nhân khác, bao gồm:

  • Haemophilus influenzae: Một loại vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng ở thanh quản và khí quản.
  • Virus: Các loại virus như HIV có thể xâm nhập vào khớp của bất kỳ đối tượng nào.
  • Neisseria gonorrhoeae: Vi khuẩn gây bệnh lậu có thể gây viêm khớp.
  • Trực khuẩn gram âm và liên cầu khuẩn: Nhóm này có thể gây ra nhiều loại bệnh, bao gồm viêm khớp nhiễm khuẩn.

Ngoài việc các nhiễm trùng như nhiễm trùng da, hô hấp, tiêu hoá, hoặc đường tiết niệu, sinh dục có thể gây viêm khớp nhiễm khuẩn khi vi khuẩn hoặc virus lan truyền qua máu đến khớp và gây viêm.

Không chỉ có nguyên nhân từ bên ngoài, màng hoạt dịch khớp xương cũng có khả năng tự bảo vệ kém chống lại nhiễm trùng. Vi khuẩn chỉ cần cơ hội tiếp cận màng hoạt dịch để xâm nhập và gây tổn thương sụn.

Ngoài trẻ sơ sinh và người lớn tuổi, những đối tượng có nguy cơ cao bị viêm khớp nhiễm khuẩn bao gồm những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, như người mắc HIV/AIDS, cũng như những người có các bệnh lý cơ bản như ung thư, tiểu đường, bệnh thận, hoặc các dạng viêm khớp khác.

Biến chứng viêm khớp nhiễm khuẩn

Viêm khớp nhiễm khuẩn, nếu không được điều trị kịp thời hoặc bị trì hoãn, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm viêm xương khớp và biến dạng khớp. Tình trạng này, nếu diễn ra một cách nghiêm trọng, có thể đòi hỏi phẫu thuật tái tạo khớp bị tổn thương.

Đối với những người đã phẫu thuật ghép khớp nhân tạo, việc nhiễm trùng có thể tác động lên các khớp nhân tạo, đặc biệt là ở các khớp nhân tạo ở chân và tay. Trong trường hợp này, thay thế lại khớp nhân tạo mới có thể là một tùy chọn cần xem xét.

Phẫu thuật tái tạo lại khớp bị tổn thương nghiêm trọng

Phương pháp chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn

Bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn là thu thập thông tin tiền sử bệnh, các triệu chứng lâm sàng và biểu hiện bất thường như nổi hạch tại các vị trí tương ứng, teo cơ, da sưng đỏ, vết ánh mủ hoặc xuất huyết. Dựa trên tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ xác định các phương pháp chẩn đoán phù hợp, bao gồm:

  • Chọc hút dịch khớp và xét nghiệm:Dịch khớp được lấy ra và tiến hành nuôi cấy và xác định chỉ số bạch cầu. Các biến đổi trong dịch khớp, như màu sắc, tính đồng nhất, thể tích và thành phần khác, có thể giúp xác định có nhiễm khuẩn hay không, và nếu có, loại vi khuẩn gây nhiễm khuẩn để quyết định phương pháp điều trị thích hợp.
  • Xét nghiệm máu:Kết quả xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về dấu hiệu nhiễm khuẩn.
  • Hình ảnh chẩn đoán:Các phương pháp hình ảnh như tia X, siêu âm khớp, CT scan và MRI có thể sử dụng để đánh giá sự tổn thương của khớp, sự tràn dịch khớp, và mức độ tổn thương, đặc biệt sau 10 đến 14 ngày kể từ khi triệu chứng xuất hiện. Tuy nhiên, chẩn đoán hình ảnh này không hiệu quả trong giai đoạn ban đầu của viêm khớp nhiễm khuẩn.
Siêu âm khớp giúp chẩn đoán và theo dõi tràn dịch khớp số lượng ít

Những biện pháp giúp phòng ngừa viêm khớp nhiễm khuẩn

Để kiểm soát viêm khớp nhiễm khuẩn, bạn có thể thực hiện những điều sau đây:

  • Tuân thủ đúng liều lượng và hẹn tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thực hiện các bài tập thể dục để củng cố sức khỏe của khớp và giữ chúng linh hoạt. Nếu bạn gặp đau đớn sau khi tập, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia về vật lý trị liệu để điều chỉnh lịch trình và phương pháp tập thích hợp.
  • Kiên trì tham gia vào các buổi vật lý trị liệu để đạt được kết quả tốt nhất trong việc hồi phục sức khỏe của khớp. Điều quan trọng là phải kiên nhẫn và tuân thủ hướng dẫn từ các chuyên gia.
  • Nếu bạn thừa cân, hãy xem xét việc giảm cân để giảm áp lực lên khớp, đặc biệt là các khớp ở chân, và cải thiện tổng quan sức khỏe của bạn.

Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn giải quyết những thắc mắc về viêm khớp nhiễm khuẩn. Nếu bạn phát hiện một hoặc nhiều triệu chứng trên, đừng ngần ngại đến gặp bác sĩ tại cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp 

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *