Chảy máu trong: Nguyên nhân, triệu chứng của chảy máu trong

Xuất huyết nội mạch là tình trạng khi máu chảy ra từ các mạch máu và tập trung trong cơ thể thay vì thoát ra ngoài qua vết thương mở. Các dấu hiệu của xuất huyết này, còn được gọi là triệu chứng xuất huyết, có thể biểu hiện khác nhau tùy theo tình trạng cụ thể.

Sự xuất huyết nội mạch có thể xuất hiện bất ngờ và nhanh chóng, đi kèm với cảm giác đau đớn, sự sốc và ngất xỉu. Hoặc nó có thể diễn ra chậm rãi và “im lặng”, chỉ thể hiện một số triệu chứng nhỏ cho đến khi lượng máu bị mất đi hoàn toàn. Dù vậy, các dấu hiệu không luôn thể hiện đúng lượng chảy máu và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này.

Bài viết này sẽ xem xét các nguyên nhân, triệu chứng và biến chứng của xuất huyết nội mạch, và sự xuất hiện của những tín hiệu cho thấy tình trạng này cần được chữa trị ngay lập tức.

Nguyên nhân gây chảy máu trong

Nhiều nguyên nhân gây ra hiện tượng xuất huyết nội mạch đa dạng, tương tự như các biểu hiện và triệu chứng. Một số nguyên nhân có thể bắt nguồn từ tác động mạnh từ bên ngoài, như va chạm vào cơ thể, trong khi những nguyên nhân khác xảy ra bên trong cơ thể do các bệnh tật hoặc sự yếu đuối cấu trúc.

Chảy máu trong: Nguyên nhân, triệu chứng của chảy máu trong
Nguyên nhân dẫn đến chảy máu trong là gì?

Chấn thương

Chấn thương là một trong những nguyên nhân thường gây chảy máu nội mạch. Có nhiều dạng chấn thương khác nhau:

  • Chấn thương xâm thực: Khi vật thể xâm nhập vào cơ thể, như dao, mảnh kính vỡ, viên đạn hoặc mảnh đạn.
  • Chấn thương nhẹ: Từ va đập và đấm đá, có thể không dẫn đến triệu chứng rõ ràng ngay lập tức, nhưng tác động có tốc độ cao.
  • Chấn thương giảm tốc: Thường xảy ra trong tai nạn giao thông. Khi phương tiện chạy với tốc độ cao, đột ngột dừng lại, có thể làm rạn nứt các mạch máu hoặc tách rời cơ quan.
  • Gãy xương: Một số vết gãy gây chảy máu nhiều hơn những vết nứt. Gãy xương dài ở cánh tay, chân và xương chậu có thể dẫn đến mất máu nghiêm trọng. Mảnh xương cũng có thể gây rách các mạch máu.

Chứng phình động mạch

Phình động mạch: Phình động mạch là hiện tượng tụ họp máu trong mạch máu do cơ cấu mạch máu yếu. Điều này có thể gây vỡ mạch máu. Đôi khi, việc vỡ phình động mạch xảy ra trong hoạt động vận động. Ở một số trường hợp, nó có thể xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng, thậm chí trong thời gian nghỉ ngơi hoặc khi ngủ.

Chứng phình động mạch có thể xuất hiện ở mọi mạch máu, nhưng phổ biến hơn ở não (phình động mạch não) hoặc ở động mạch chủ ở ngực (phình động mạch chủ ngực lên hoặc xuống) hoặc ở bụng (phình động mạch chủ bụng).

Rối loạn chảy máu

Các tình trạng gặp vấn đề về đông máu như bệnh máu khó đông có thể tạo nguy cơ cao hơn cho chảy máu, kể cả chảy máu trong cơ thể. Điều này xảy ra khi khả năng đông máu của máu bị giảm, thường do thiếu tế bào máu nhỏ gọi là tiểu cầu hoặc yếu tố đông máu có tên là protein.

Có một số loại thuốc cũng có khả năng tương tự. Cụ thể, các loại thuốc làm mỏng máu như warfarin và các thuốc chống tiểu cầu như plavix (clopidogrel) có thể gây ra tình trạng này. Thậm chí các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin và advil (ibuprofen) cũng có thể gây chảy máu trong khi sử dụng quá liều, đặc biệt nếu bạn có vấn đề về loét dạ dày tá tràng hoặc tình trạng khác gây chảy máu từ dạ dày.

Sốt xuất huyết

Một nguyên nhân ít phổ biến hơn gây chảy máu trong là sốt xuất huyết do virus. Các loại virus khác nhau có khả năng tạo thành các cục máu đông nhỏ trong mạch máu cơ thể. Điều này dẫn đến việc có ít tiểu cầu để cầm máu cho cơ thể.

Triệu chứng thường gặp bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, đau cơ, các đốm màu đỏ hoặc tím nhỏ trên da (gọi là chấm xuất huyết), chảy máu và huyết áp giảm.

Dấu hiệu và triệu chứng của chảy máu trong

Các dấu hiệu của chảy máu trong không luôn phản ánh mức độ nghiêm trọng như trong trường hợp chảy máu thông thường.

Ví dụ, trong những trường hợp chấn thương bụng hoặc thận, một lượng lớn máu có thể bị mất trước khi các triệu chứng xuất hiện. Ngược lại, ngay cả một lượng nhỏ chảy máu trong não cũng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và thậm chí dẫn đến tử vong.

Trong trường hợp chấn thương, việc thiếu dấu hiệu hoặc triệu chứng ban đầu không có nghĩa là một người không gặp vấn đề. Các triệu chứng có thể phát triển và trở nên nghiêm trọng hơn.

Chảy máu trong: Nguyên nhân, triệu chứng của chảy máu trong
Chảy máu trong có thể diễn ra trong âm thầm nhưng có thể để lại những hậu quả nặng nề nếu không phát hiện kịp thời

Chóng mặt

Khi mất máu nhanh hoặc mất lượng máu lớn, sẽ có cảm giác chóng mặt. Nếu mất máu từ từ, chóng mặt có thể xuất hiện khi cố gắng đứng dậy và huyết áp giảm (gọi là hạ huyết áp thế đứng).

Đau

Đau là triệu chứng thường thấy trong chảy máu trong do máu kích thích các mô.

Ở một số phần của cơ thể, chẳng hạn như ngực, đau có thể xuất hiện tại vùng chảy máu, hoặc cơn đau có thể lan ra các phần khác của cơ thể (được gọi là cơn đau quy chiếu). Ví dụ, chảy máu gần cơ hoành thường gây ra cảm giác đau ở vai.

Đề kháng thành bụng

Người thường tự bảo vệ khi gặp chảy máu trong và tự động ngăn người khác tiếp xúc với vùng bị tổn thương.

Hụt hơi

Triệu chứng khó thở có thể xuất hiện trong bất kỳ phần nào của cơ thể. Khi mất máu, sẽ có ít tế bào hồng cầu hơn để cung cấp oxy cho mô, gây khó thở.

Ngứa ran ở tay và chân

Khi mất máu, thường có sự “kẹp” mạch máu ở các chi để đảm bảo dự trữ máu đến các cơ quan quan trọng. Tình trạng thiếu oxy đến các chi có thể gây ra cảm giác ngứa ran ở tay hoặc chân. Chảy máu trong cũng có thể dẫn đến tăng thông khí (thở nhanh) khi cơ thể cố gắng tăng cung cấp oxy.

Thay đổi thị lực

Sự thay đổi về thị lực là điều phổ biến khi chảy máu trong. Chúng có thể xuất hiện trước khi sự xây xẩm do mất máu nhanh hoặc nghiêm trọng. Những biến đổi khác có thể xuất phát từ chảy máu não, khiến tình trạng nhìn mờ và hiện tượng song thị trở nên thường gặp.

Buồn nôn hoặc nôn mửa

Buồn nôn và nôn thường xuất hiện trong trường hợp mất máu hoặc phản ứng với cơn đau. Những triệu chứng này thường phát sinh khi chảy máu xảy ra trong hệ tiêu hóa hoặc não.

Đổ mồ hôi

Tình trạng đổ mồ hôi nhiều mà không có nguyên nhân rõ ràng (gọi là toát mồ hôi) thường xảy ra khi mất máu đột ngột hoặc nghiêm trọng. Việc mất máu có thể làm thay đổi nhiệt độ cơ thể nhanh chóng, dẫn đến sự đổ mồ hôi đột ngột, mạnh mẽ, còn được gọi là “đổ mồ hôi lạnh”.

Bầm tím

Đôi khi, các vết bầm tím có thể cho thấy vị trí chảy máu đang diễn ra. Ví dụ, vùng bầm tím quanh rốn, được gọi là dấu hiệu Cullen, cho thấy có chảy máu trong bụng. Vùng bầm tím ở cạnh bên, được gọi là dấu hiệu Grey Turner, có thể xuất hiện khi có chảy máu trong ổ bụng hoặc trong khoang sau phúc mạc (vị trí của thận). Vùng bầm tím lớn có thể xuất phát từ vết gãy xương.

Chảy máu trong: Nguyên nhân, triệu chứng của chảy máu trong
Bầm tím có thể là dấu hiệu chỉ ra vị trí đang chảy máu trong

Thay đổi trạng thái tinh thần

Sự thay đổi trong tâm trạng, bao gồm cả tình trạng lú lẫn mất phương hướng, là dấu hiệu cho thấy bạn đã mất rất nhiều máu. Điều này có thể bao gồm thậm chí là mất ý thức hoàn toàn. Sự thay đổi tâm trạng là một biểu hiện của tình trạng cần được cấp cứu ngay lập tức.

Chảy máu trong có thể mang đến nguy cơ đe dọa tính mạng và cần phải được điều trị kịp thời để ngăn ngừa tử vong hoặc thiệt hại không thể phục hồi cho cơ quan.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *