Loét áp tơ miệng là tình trạng thường gặp, xuất hiện các vết loét đau trong miệng, thường có hình dạng tròn hoặc bầu dục với mặt đáy màu xám. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng loét miệng.
Loét áp tơ miệng là một căn bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến tới 30% trong số chúng ta, với sự phân phối lệch giới tính, thường xảy ra nhiều hơn ở phụ nữ so với nam giới. Khi bị mắc bệnh, người bệnh thường trải qua các vết loét có kích thước và đau đớn đáng kể.
Loét áp tơ miệng là gì?
Nhiệt miệng, còn được biết đến với các tên gọi như loét áp tơ miệng hoặc lở miệng, là một loại bệnh lý mà niêm mạc trong miệng bị ảnh hưởng. Bệnh thường gây ra sự khó chịu và đau đớn, và thường xuất hiện lại nhiều lần. Đặc trưng của bệnh là sự hình thành các vết loét có dạng tròn hoặc bầu dục trên niêm mạc miệng, với mặt dưới thường có màu trắng xám.
Nguyên nhân gây bệnh loét áp tơ miệng
Loét áp tơ miệng là một bệnh lý phổ biến có thể xuất hiện nhiều lần trong cuộc đời. Tuy nhiên, nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được làm sáng tỏ. Có những yếu tố có thể gia tăng nguy cơ mắc loét áp tơ miệng, như sau:
Yếu tố di truyền:
Ở những gia đình có người thân từng mắc loét áp tơ miệng, tỷ lệ khởi phát bệnh có thể cao hơn, đôi khi lên đến 40%. Điều này có thể liên quan đến các yếu tố di truyền như các kháng nguyên bạch cầu người (HLA). Các kháng nguyên HLA loại A2, A11, B12 và DR2 thường tăng lên ở những người mắc loét áp tơ.
Chấn thương cơ học:
Các chấn thương nhỏ do cắn môi, má, sử dụng hàm giả, can thiệp nha khoa như trám răng, nhổ răng, tiêm tê, bàn chải đánh răng thô ráp, bị đụng dập, té ngã,… cũng có thể dẫn đến loét áp tơ miệng.
Thuốc lá:
Thuốc lá có thể gây ra loét áp tơ miệng bởi các thành phần trong thuốc lá có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn gây viêm loét lợi răng và gây nhiễm trùng.
Thiếu máu:
Sự thiếu hụt vitamin B12, kẽm hoặc sắt có thể làm tăng nguy cơ loét áp tơ miệng gấp đôi so với người bình thường. Các chất dinh dưỡng thiếu hụt này có thể gây ra tình trạng thiếu máu, và ngược lại, người mắc loét áp tơ thường gặp khó khăn trong việc ăn uống, dẫn đến tình trạng thiếu máu nghiêm trọng hơn.
Thay đổi nội tiết:
Thay đổi về nội tiết tố cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc loét áp tơ miệng. Điều này thường xảy ra ở phụ nữ, đặc biệt trong giai đoạn kinh nguyệt, thai kỳ, sau khi sinh con hoặc trong thời kỳ tiền mãn kinh.
Những triệu chứng nổi trội bệnh loét áp tơ miệng
Loét áp tơ không phân biệt về độ tuổi hay giới tính và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Bệnh thường biểu hiện qua các vết loét và cảm giác đau trong miệng. Bên cạnh đó, loét áp tơ miệng còn có thể xuất hiện các triệu chứng đi kèm ở các phần khác của cơ thể, bao gồm:
Loét áp tơ miệng loại nhỏ:
Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm 80% trường hợp. Các vết loét thường nhỏ, hình tròn hoặc hình oval, đường kính dưới 10mm. Màu của vết loét thường là màu vàng lợt, và có viền đỏ sưng. Tuy nhiên, có người có thể trải qua cảm giác đau đớn. Thông thường, vết loét sẽ tự lành sau 7 – 10 ngày.
Loét áp tơ miệng loại lớn:
Vết loét thường có đường kính lớn hơn 10mm, có thể lên đến 2 cm, và có các lớp viền không đều. Mỗi lần xuất hiện thường đi kèm 1 – 2 vết loét miệng. Những tổn thương này có thể mất từ 1 – 2 tuần để tự lành, thậm chí có thể kéo dài đến vài tháng và để lại sẹo.
Loét áp tơ miệng dạng Herpes:
Loại viêm loét này rất hiếm, thường xuất hiện các tổn thương nhỏ có đường kính từ 1 – 2 mm, và có thể có nhiều vết loét cùng một lúc. Các vết loét này có thể kết hợp lại với nhau thành một vết loét có hình dáng không đều, và có thể tồn tại từ 1 tuần đến vài tháng.
Phương pháp điều trị loét áp tơ miệng
Loét áp tơ thường không gây ra nguy hiểm và có thể tự lành. Tuy nhiên, các vết loét có thể gây ra sự bất tiện trong cuộc sống hàng ngày và ảnh hưởng đến khả năng ăn uống. Trong những trường hợp triệu chứng kéo dài và tái phát nhiều lần, chúng có thể dẫn đến tổn thương nặng cho niêm mạc miệng. Vì vậy, người bệnh có thể thực hiện một số phương pháp sau đây để giảm thiểu các triệu chứng viêm loét và giúp lành vết thương nhanh hơn, đồng thời hạn chế sự tái phát:
Bôi thuốc và súc miệng:
Sử dụng thuốc tê bôi trực tiếp lên vết loét có thể giúp giảm đau hiệu quả. Một số loại thuốc dạng mỡ hoặc gel có thể thoa trực tiếp lên vết loét. Đồng thời, sử dụng nước súc miệng theo hướng dẫn của bác sĩ, thường chứa clohexidine, tránh sử dụng nước súc miệng chứa cồn. Trước khi áp dụng thuốc, người bệnh cần làm sạch răng và niêm mạc miệng.
Uống thuốc:
Phần lớn loét áp tơ tự lành sau khoảng 2 tuần và không cần sử dụng thuốc. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau để giảm thiểu các triệu chứng. Trong những trường hợp nhiễm trùng kèm theo, người bệnh cần sử dụng kháng sinh hoặc thuốc kháng virus.
Laser:
Điều trị bằng laser là một phương pháp hiện đại và hiệu quả trong việc điều trị loét miệng. Phương pháp này giúp giảm đau, rút ngắn thời gian tồn tại của vết loét và nhanh chóng phục hồi chức năng miệng về tình trạng bình thường.
Bài viết trên đây là những chia sẻ của Nhà thuốc Thái Minh về căn bệnh loét áp tơ miệng. Hy vọng rằng qua bài viết trên, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích về cách điều trị bệnh nhé!
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.