Bệnh dị tật tim bẩm sinh thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và là một trong những dạng khiếm khuyết bẩm sinh phổ biến. Bệnh này xuất phát từ những yếu tố bất lợi ảnh hưởng đến việc phát triển tim của thai nhi trong giai đoạn mang thai, dẫn đến tình trạng giảm sức khỏe thể chất và quá trình phát triển của trẻ.
Hiểu rõ những nguyên nhân có khả năng gây ra dị tật tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh có thể hỗ trợ trong việc ngăn ngừa tình trạng khuyết tật và tăng cường sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi trong suốt giai đoạn mang thai.
Dị tật tim bẩm sinh là gì?
Bệnh tim bẩm sinh, hay còn gọi là dị tật tim bẩm sinh, là trạng thái mà cấu trúc của cơ tim ngay từ khi trẻ mới sinh đã không bình thường. Thường xảy ra các dị tật liên quan đến cấu trúc cơ tim, buồng tim hoặc van tim. Do những sự không bình thường trong cấu trúc này, tác động trực tiếp đến hoạt động của cơ tim, gây ra tình trạng suy giảm sức khỏe chung của cơ thể.
Chức năng chính của tim là bơm máu để cung cấp dinh dưỡng cho các cơ quan khác trên toàn cơ thể. Tuy nhiên, khi có khuyết tật tim bẩm sinh, quá trình dòng máu thông thường qua tim bị gián đoạn. Dòng máu có thể chảy chậm hơn thường, điều hướng không đúng hoặc thiếu oxy cần thiết để cung cấp cho cơ thể.
Trẻ dị tật tim bẩm sinh có triệu chứng nào?
Thông qua việc thực hiện siêu âm thai định kỳ, các chuyên gia y tế có khả năng phát hiện các dị tật bẩm sinh. Khi phát hiện những biểu hiện bất thường về nhịp tim của thai nhi, các xét nghiệm như chụp cắt lớp vi tính (MRI) hoặc chụp X – Quang có thể tiến hành để xác định chính xác căn bệnh.
Các dị tật tim bẩm sinh có thể được phát hiện ngay từ khi trẻ mới sinh ra hoặc trong những tháng đầu đời. Các dấu hiệu điển hình của bệnh bao gồm:
- Da và môi mờ nhạt.
- Màu xanh tái ở ngón tay và ngón chân.
- Trẻ khó thở và có nhịp thở nhanh.
- Sưng phù ở chân, da căng ở vùng bụng hoặc quanh mắt.
- Trẻ sơ sinh gặp vấn đề về cân nặng, việc tăng cân diễn ra chậm chạp.
Tuy nhiên, cũng có những tình huống khi triệu chứng của bệnh tim bẩm sinh xuất hiện khi trẻ đang lớn lên, hoặc thậm chí ở người trưởng thành. Các dấu hiệu có thể bao gồm:
- Nhịp tim bất thường.
- Cảm giác chóng mặt, khó thở và ngất ngây.
- Sưng phù ở tay, chân và khu vực mắt cá chân.
- Cơ thể dễ mệt mỏi, hoạt động thể chất giới hạn.
Nguyên nhân bệnh tim bẩm sinh
Bệnh tim bẩm sinh xuất phát từ sự không bình thường trong cấu trúc của cơ tim, tác động tiêu biểu đến chức năng bơm máu của cơ quan này, đặc biệt là sự vận chuyển máu tới các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là phổi. Tuy nhiên, ở hiện tại, hầu hết các trường hợp tim bẩm sinh không thể xác định được nguyên nhân cụ thể.
Sự không bình thường trong quá trình hình thành tim có thể do một hoặc nhiều yếu tố tác động, như các hóa chất độc hại, tác nhân gây hại từ rượu bia, thuốc lá, hay cả những bệnh tật mà người mẹ mắc phải trong thời kỳ mang thai.
Phòng ngừa dị tật tim bẩm sinh trong thai kỳ
Khi bạn đang trong quá trình suy nghĩ về việc có thai, rất quan trọng để ghi nhớ những biện pháp phòng tránh dưới đây nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc phải bệnh tim bẩm sinh cho thai nhi:
- Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, cả thuốc kê đơn và không kê đơn, mà bạn đang sử dụng.
- Đảm bảo kiểm soát tốt các bệnh lý như tiểu đường và tăng huyết áp trong suốt thời kỳ mang thai.
- Đảm bảo tiêm phòng chủng ngừa rubella và bệnh sởi trước khi thụ tinh.
- Nếu trong gia đình bạn có tiền sử bệnh tim bẩm sinh, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn về việc thực hiện các xét nghiệm sàng lọc di truyền. Một số gene có thể góp phần vào việc phát triển không đúng chuẩn của tim.
- Tránh việc sử dụng rượu, bia và các chất kích thích trong suốt thời gian mang thai.
- Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá và môi trường có không khí ô nhiễm.
Chẩn đoán và điều trị bệnh tim bẩm sinh như thế nào?
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán
Bằng những xét nghiệm tiên tiến trong lĩnh vực y học, bác sĩ đã có khả năng chẩn đoán các dị tật tim bẩm sinh từ khi thai nhi còn đang trong tử cung.
Mặc dù vậy, một số tình huống về tim bẩm sinh chỉ có thể được phát hiện sau khi trẻ ra đời, qua các biểu hiện như da có màu xanh, tím tái hoặc sự phát triển chậm chạp. Để tìm hiểu sâu hơn, một số xét nghiệm chuyên sâu có thể được thực hiện như:
- Đo lường độ bão hòa oxy SpO2.
- Tiến hành điện tâm đồ (ECG).
- Sử dụng siêu âm để kiểm tra tình trạng tim.
- Thực hiện chụp X-quang phổi.
- Tiến hành chụp cộng hưởng từ tim (MRI).
Điều trị dị tật tim bẩm sinh
Phương pháp điều trị dựa vào loại và mức độ nặng nhẹ của dị tật tim. Các biện pháp chữa trị cho khuyết tật tim bao gồm:
- Sử dụng thuốc: Điều này giúp tăng cường hoạt động tim, ổn định nhịp tim và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.
- Sử dụng các thiết bị cấy ghép tim: Các thiết bị như máy tạo nhịp tim và máy khử rung tim cấy ghép (ICD) giúp điều chỉnh nhịp tim không bình thường.
- Thực hiện thủ thuật đặt ống thông: Phương pháp này thường được áp dụng để sửa chữa một số dị tật tim bẩm sinh mà không cần mổ mở ngực. Thông qua việc đặt một ống thông nhỏ vào tĩnh mạch chân và đưa nó đến tim, khuyết tật được khắc phục.
- Phẫu thuật mở tim: Khi các phương pháp thủ thuật không đạt hiệu quả, các bác sĩ phẫu thuật có thể thực hiện phẫu thuật mở tim để điều chỉnh cấu trúc tim.
- Ghép tim: Đối với những dị tật tim phức tạp và nguy hiểm, ghép tim thay thế từ người hiến có thể được thực hiện.
Với sự tiến bộ của y học hiện đại, dị tật tim bẩm sinh có thể được phát hiện và điều trị sớm, giúp trẻ phát triển mạnh mẽ từ thời niên thiếu đến tuổi trưởng thành. Một số bệnh nhân cần theo dõi và chăm sóc khuyết tật tim suốt đời, nhưng vẫn có nhiều người có cuộc sống năng động và chất lượng cao bất chấp tình trạng sức khỏe của họ.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.