Hẹp mạch vành là gì? Triệu chứng, phân loại và mức độ nguy hiểm

Mặc dù hẹp mạch vành thường được thấy ở người lớn tuổi, nhưng ngày nay, xu hướng trẻ hóa ngày càng xuất hiện và bệnh này không thường có các triệu chứng rõ rệt. Điều này dẫn đến sự nhầm lẫn với nhiều bệnh khác, và khi bệnh được phát hiện, thường đã ở giai đoạn nặng.

Bệnh hẹp mạch vành gây cản trở lượng cholesterol trong máu tạo thành các mảng xơ vữa trên bề mặt mạch, dẫn đến hiện tượng hẹp lumen mạch. Kết quả, người bệnh có thể trải qua các dấu hiệu như đau ngực và rối loạn nhịp tim. Khi nhận thấy những triệu chứng này, bệnh thường đã ở giai đoạn tiến triển nghiêm trọng. Bệnh hẹp mạch vành thường được gắn liền với người lớn tuổi, tuy nhiên, thực tế hiện nay, xu hướng trẻ hóa của bệnh ngày càng tăng. Do đó, việc nhận biết triệu chứng trước để phát hiện kịp thời và ngăn ngừa biến chứng là điều cực kỳ quan trọng.

Hẹp mạch vành là gì?

Hẹp mạch vành đề cập đến hiện tượng mảng xơ vữa tích tụ trong mạch máu trong thời gian dài, làm cho lumen mạch ngày càng bị thu hẹp, đến mức tiến triển nặng khi gây tắc hoàn toàn. Đây là một giai đoạn của quá trình lão hóa động mạch, mà tất cả mọi người đều phải trải qua khi tuổi tác gia tăng.

Khi động mạch vành bị hẹp hơn 50%, bệnh được coi là mắc bệnh mạch vành. Trong giai đoạn ban đầu, mạch vành chỉ bị hẹp chưa tới mức tắc hoàn toàn, do đó, bệnh nhân thường gặp triệu chứng đau ngực. Khi bước vào giai đoạn tiến triển nghiêm trọng, các nhánh động mạch vành có thể bị tắc hoàn toàn, dẫn đến các dấu hiệu khó thở liên quan đến tình trạng suy tim.

Ở độ tuổi dưới 50, mức hẹp của động mạch vành tăng dần từ 1 – 20%, 30% và 50%, nhưng người bệnh thường không trải qua cảm giác đau ngực. Tuy nhiên, khi đạt đến tuổi 50 trở lên, mạch vành thường đã hẹp từ 50 – 90% và thậm chí có thể tắc hoàn toàn ở một số vùng. Khi xem xét nguyên nhân gây ra hẹp mạch vành, mảng xơ vữa đóng vai trò quan trọng trong việc gây tắc nghẽn mạch vành, gây ra triệu chứng đau ngực, khó thở và nhịp tim không đều.

Hẹp mạch vành là gì? Triệu chứng, phân loại và mức độ nguy hiểm
Bệnh hẹp mạch vành là gì?

Bệnh hẹp mạch vành có bao nhiêu loại?

Bệnh hẹp mạch vành hiện ra dưới hai dạng chính:

Hội chứng mạch vành cấp tính

Hội chứng mạch vành cấp tính xuất hiện bất ngờ với các biểu hiện đột ngột. Những mảng xơ vữa trong động mạch bất ngờ vỡ, gây ra hiện tượng đông máu chặn luồng máu đến tim. Điều này dẫn đến cơn nhồi máu cơ tim, có thể gây tử vong nhanh chóng. Nếu có can thiệp kịp thời, bệnh nhân có cơ hội sống sót, tuy nhiên họ có thể gặp phải tình trạng mất sức lao động và suy tim sau khi hồi phục.

Thiếu máu cơ tim

Thiếu máu cơ tim thường xuất hiện dưới dạng bệnh mãn tính, trong đó động mạch vành ngày càng bị hẹp lại, gây ra sự giảm thiểu lượng máu bơm đến tim. Điều này có thể gây ra những triệu chứng nặng ngực và đau ngực, tuy nhiên, các triệu chứng này không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và có thể tiếp tục hoạt động học tập và sinh hoạt bình thường.

Hẹp mạch vành là gì? Triệu chứng, phân loại và mức độ nguy hiểm
Chủ động tìm hiểu các dấu hiệu của hẹp mạch vành là cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh tiến triển nặng

Dấu hiệu hẹp mạch vành

Các dấu hiệu đầu tiên sẽ báo hiệu bạn bị hẹp mạch vành ở giai đoạn đầu và cơn nhồi máu cơ tim có thể xảy ra bất kể thời điểm với các triệu chứng sau đây:

  • Đau thắt ngực từ nhẹ đến cực kỳ mạnh, cảm giác căng thẳng, đau rát ở vùng ngực bên trái và có thể lan ra vai, cánh tay, cổ và lưng,…
  • Tim đập nhanh đột ngột, cảm thấy choáng váng, khó thở và cảm giác chóng mặt.
  • Cảm thấy khó chịu ở vùng dạ dày và có thể buồn nôn.

Khi bệnh đã tiến triển sang giai đoạn nặng hơn, các triệu chứng mãn tính hẹp mạch vành bao gồm:

  • Cảm thấy khó thở: Triệu chứng phổ biến khi tham gia hoạt động với mức độ nhẹ.
  • Đau thắt ngực: Cơn đau thường xuất hiện khi bạn tham gia hoạt động vận động hoặc trải qua tình trạng căng thẳng tinh thần, và có thể giảm đi nếu bạn nghỉ ngơi hoặc dùng các loại thuốc giảm đau thắt ngực.

Nguyên nhân dẫn đến hẹp mạch vành

Một nguyên nhân chính gây hẹp mạch vành là xơ vữa động mạch, trong đó những mảng xơ vữa tích tụ từ các tạp chất bao gồm cholesterol, chất thải, canxi và fibrin (chất tham gia quá trình đông máu). Các mảng xơ vữa tiếp tục tích tụ dọc theo thành động mạch, dẫn đến việc động mạch trở nên hẹp hơn và cứng hơn theo thời gian. Tỷ lệ hẹp mạch vành sẽ giảm đi khoảng 1% mỗi năm từ khi mới sinh đến khi đạt độ tuổi 50, khi mà mạch vành đã hẹp đi đáng kể nhưng vẫn còn khả năng truyền máu đến tim.

Từ độ tuổi 60 trở đi, lượng máu không còn đủ để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho tim, do đó một số cơ tim có thể bị tổn thương và gây ra cảm giác đau ngực khi giải phóng các axit kích thích dây thần kinh.

Hẹp mạch vành có nguy hiểm không?

Bệnh hẹp mạch vành không chỉ gây nguy hiểm mà còn đồng thời tạo ra nhiều tác động vĩnh viễn nếu không được xử lý kịp thời, từ việc làm cho các động mạch vành ngày càng hẹp cho đến khi chúng bị tắc hoàn toàn. Trong trường hợp này, cung cấp máu, oxy và dưỡng chất đến cho cơ tim không đủ, dẫn đến xuất hiện 3 hệ lụy sau:

Hẹp mạch vành là gì? Triệu chứng, phân loại và mức độ nguy hiểm
Mức độ nguy hiểm của bệnh hẹp mạch vành
  • Sự rối loạn nhịp tim: Sau cơn nhồi máu cơ tim, nhịp tim có thể trở nên không đều, làm cho người bệnh cảm thấy choáng váng, mệt mỏi và có thể gặp tình trạng ngất xỉu.
  • Bệnh suy tim: Vì cơ tim yếu đi sau những tác động của cơn nhồi máu cơ tim, bệnh nhân có thể bị suy tim, dẫn đến tình trạng khó thở và sưng phù ở chân.
  • Nhồi máu cơ tim: Các triệu chứng đặc trưng của nhồi máu cơ tim gồm đau tức ngực và khó thở, cùng với các tình trạng ít phổ biến như buồn nôn, khó tiêu, ngứa ở vùng ngực bên trái, cánh tay trái, vai và bụng.

Thông tin trong bài viết đã trình bày rõ ràng về các dấu hiệu của bệnh hẹp mạch vành và cách thực hiện điều trị phù hợp khi gặp bệnh. Nhờ đó, bạn có thể tự mình tìm cách phòng ngừa và kiểm soát bệnh, bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh kết hợp với việc theo dõi định kỳ tại các buổi khám sức khỏe để theo dõi tình trạng bệnh một cách hiệu quả hơn.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *