Vắc xin thủy đậu tiêm mấy mũi và nên tiêm khi nào hợp lý?

Vắc xin thủy đậu là biện pháp quan trọng và hiệu quả để bảo vệ chúng ta khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Tuy nhiên, việc tiêm vắc xin thủy đậu phải tuân thủ đúng lịch trình và số lượng mũi để đạt hiệu quả tối ưu. Để giải đáp cho câu hỏi này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về lịch tiêm phòng vắc xin thủy đậu để đảm bảo sự bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe của mỗi người.

Vắc xin thủy đậu là một trong số các vắc xin cần tiêm phòng quan trọng nhằm ngăn chặn căn bệnh thủy đậu và những biến chứng nguy hiểm liên quan.

Ai cần tiêm vắc xin thủy đậu?

Tất cả mọi người, bao gồm cả trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi, đều có nguy cơ mắc bệnh thủy đậu nếu chưa được tiêm phòng hoặc chưa từng mắc bệnh trước đây. Đối với những người có hệ thống miễn dịch yếu, nguy cơ bị bệnh và gặp phải các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não hoặc thậm chí tử vong khi mắc bệnh thủy đậu còn cao hơn.

Vắc xin thủy đậu tiêm mấy mũi và nên tiêm khi nào hợp lý?
Trẻ em có nguy cơ cao hơn mắc bệnh thủy đậu

Do đó, để phòng ngừa bệnh thủy đậu và ngăn chặn sự phát triển nặng nề của bệnh trong trường hợp mắc phải, tất cả người lớn chưa từng mắc bệnh thủy đậu hoặc chưa được tiêm phòng nên tiêm vắc xin thủy đậu. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe và tránh tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng.

Vắc xin thủy đậu tiêm mấy mũi?

Số lượng mũi tiêm vắc xin thủy đậu được xác định dựa trên độ tuổi và lịch tiêm phòng trước đó. Dưới đây là lịch tiêm vắc xin thủy đậu cho từng đối tượng cụ thể:

Trẻ nhỏ từ 12 tháng đến 18 tháng tuổi hoặc trẻ từ 19 tháng đến 13 tuổi chưa từng mắc bệnh thủy đậu:

  • Tiêm mũi vắc xin thứ nhất.
  • Sau đó, tiêm mũi vắc xin thứ hai sau 3 tháng hoặc khi trẻ đạt đến độ tuổi 4 đến 6 tuổi.

Trẻ từ 13 tuổi trở lên hoặc người lớn chưa từng mắc bệnh thủy đậu:

  • Tiêm mũi vắc xin thứ nhất.
  • Tiêm mũi vắc xin thứ hai sau khoảng 4 đến 8 tuần kể từ mũi thứ nhất.

Phụ nữ có kế hoạch mang thai:

  • Ngừng thụ tinh ít nhất 3 tháng sau khi hoàn thành lịch tiêm vắc xin thủy đậu.

Cần lưu ý rằng đây chỉ là hướng dẫn chung và các chi tiết hơn về lịch tiêm vắc xin thủy đậu nên được tuân theo theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhà y tế.

Bị thủy đậu rồi cần tiêm phòng vắc xin nữa không?

Nếu bạn đã xác nhận mắc bệnh thủy đậu, điều đó đồng nghĩa với việc cơ thể của bạn đã phát triển miễn dịch tự nhiên với bệnh này. Vì vậy, trong tình huống này, việc tiêm phòng bệnh thủy đậu không cần thiết vì bạn đã có sự bảo vệ miễn dịch.

Tuy nhiên, nếu bạn không chắc chắn liệu bạn đã từng mắc phải bệnh thủy đậu hay không, có thể do nhầm lẫn với các bệnh khác như tay chân miệng, thì tốt nhất vẫn là tiêm phòng bệnh thủy đậu. Điều này giúp tránh những tình huống xấu nhất có thể xảy ra và đảm bảo sự an toàn cho bạn.

Lịch tiêm phòng vắc xin thủy đậu

Dưới đây là hướng dẫn tiêm phòng vắc xin thủy đậu cho các loại vắc xin Varivax (Mỹ), Varicella (Hàn Quốc) và Varilrix (Bỉ):

Lịch tiêm phòng vắc xin thủy đậu của vắc xin Varivax (Mỹ), vắc xin Varicella (Hàn Quốc):

  • Trẻ từ 12 tháng đến 12 tuổi: Tiêm mũi thứ nhất và khuyến nghị tiêm mũi thứ hai cách mũi thứ nhất ít nhất 3 tháng.

  • Đối với trẻ dưới 4 tuổi: Nên tiêm mũi thứ nhất khi trẻ đạt 12 tháng tuổi và tiêm mũi thứ hai khi trẻ đạt từ 4 đến 6 tuổi.

  • Trẻ từ 13 tuổi trở lên và người lớn: Tiêm mũi thứ nhất và nên tiêm mũi thứ hai cách mũi thứ nhất ít nhất 1 tháng.

Vắc xin thủy đậu tiêm mấy mũi và nên tiêm khi nào hợp lý?
Lịch tiêm phòng vắc xin thủy đậu cho từng loại vắc xin

Lịch tiêm phòng vắc xin thủy đậu vắc xin Varilrix (Bỉ):

  • Trẻ từ 9 tháng đến 12 tuổi: Tiêm mũi thứ nhất và nên tiêm mũi thứ hai cách mũi thứ nhất ít nhất 3 tháng.
  • Trẻ từ 13 tuổi trở lên và người lớn: Tiêm mũi thứ nhất và tiêm mũi thứ hai cách mũi thứ nhất ít nhất 1 tháng (tuyệt đối không tiêm khi chưa đủ 4 tuần trong bất kỳ hoàn cảnh nào).

Lưu ý rằng các lịch tiêm phòng vắc xin thủy đậu có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia và hướng dẫn của tổ chức y tế địa phương. Vì vậy, tốt nhất là tham khảo và tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc nhà y tế địa phương trong khu vực bạn đang sinh sống.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *